Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nổi bật


ressortir; trancher; saillir; être marquant; faire tache
Màu cờ nổi bật trên nền trời
la couleur du drapeau tranche (ressort) sur le fond de la voûte céleste
Những nét nổi bật
les traits qui sont marquants
Nổi bật lên giữa đám đông
saillir dans la foule
se distinguer; se signaler
Một nghệ sĩ nổi bật
un artiste qui se distingue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.