| ressortir; trancher; saillir; être marquant; faire tache |
| | Màu cờ nổi bật trên nền trời |
| la couleur du drapeau tranche (ressort) sur le fond de la voûte céleste |
| | Những nét nổi bật |
| les traits qui sont marquants |
| | Nổi bật lên giữa đám đông |
| saillir dans la foule |
| | se distinguer; se signaler |
| | Một nghệ sĩ nổi bật |
| un artiste qui se distingue |